|
TT |
Tên trường |
Chỉ tiêu |
TT |
Tên trường |
Chỉ tiêu |
|
1 |
THPT Phan Đình Phùng |
645 |
55 |
THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông |
516 |
|
2 |
THPT Phạm Hồng Thái |
602 |
56 |
THPT Tùng Thiện |
473 |
|
3 |
THPT Nguyễn Trãi – Ba Đình |
516 |
57 |
THPT Xuân Khanh |
387 |
|
4 |
THPT Tây Hồ |
559 |
58 |
THPT Ba Vì |
559 |
|
5 |
THPT Trần Phú – Hoàn Kiếm |
645 |
59 |
THPT Bất Bạt |
387 |
|
6 |
THPT Việt Đức |
645 |
60 |
Phổ thông Dân tộc nội trú |
105 |
|
7 |
THPT ĐoànKết – Hai Bà Trưng |
602 |
61 |
THPT Ngô Quyền – Ba Vì |
645 |
|
8 |
THPT Thăng Long |
602 |
62 |
THPT Quảng Oai |
602 |
|
9 |
THPT Trần Nhân Tông |
559 |
63 |
THPT Ngọc Tảo |
602 |
|
10 |
THPT Đống Đa |
602 |
64 |
THPT Phúc Thọ |
602 |
|
11 |
THPT Kim Liên |
645 |
65 |
THPT Vân Cốc |
430 |
|
12 |
THPT Lê Quí Đôn – Đống Đa |
602 |
66 |
THPT Đan Phượng |
473 |
|
13 |
THPT Quang Trung – Đống Đa |
602 |
67 |
THPT Hồng Thái |
473 |
|
14 |
THPT Phan Huy Chú – Đống Đa |
344 |
68 |
THPT Tân Lập |
473 |
|
15 |
Phổ thông năng khiếu TDTT |
301 |
69 |
THPT Bắc Lương Sơn |
301 |
|
16 |
THPT Nhân Chính |
430 |
70 |
Hai Bà Trưng – Thạch Thất |
516 |
|
17 |
Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân |
516 |
71 |
Phùng Khắc Khoan – Thạch Thất |
516 |
|
18 |
THPT Cầu Giấy |
473 |
72 |
THPT Thạch Thất |
602 |
|
19 |
THPT Yên Hoà |
516 |
73 |
THPT Hoài Đức A |
602 |
|
20 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
559 |
74 |
THPT Hoài Đức B |
630 |
|
21 |
THPT Trương Định |
602 |
75 |
THPT Vạn Xuân – Hoài Đức |
516 |
|
22 |
THPT Việt |
602 |
76 |
THPT Cao Bá Quát – Quốc Oai |
516 |
|
23 |
THPT Lý Thường Kiệt |
334 |
77 |
THPT Minh Khai |
602 |
|
24 |
THPT Nguyễn Gia Thiều |
516 |
78 |
THPT Quốc Oai |
645 |
|
25 |
THPT Đa Phúc |
516 |
79 |
THPT Chúc Động |
645 |
|
26 |
THPT Kim Anh |
473 |
80 |
THPT Chương Mỹ A |
645 |
|
27 |
THPT Minh Phú |
301 |
81 |
THPT Chương Mỹ B |
645 |
|
28 |
THPT Sóc Sơn |
516 |
82 |
THPT Xuân Mai |
645 |
|
29 |
THPT Trung Giã |
430 |
83 |
THPT Nguyễn Du – Thanh Oai |
516 |
|
30 |
THPT Xuân Giang |
344 |
84 |
THPT Thanh Oai A |
516 |
|
31 |
THPT Bắc Thăng Long |
301 |
85 |
THPT Thanh Oai B |
516 |
|
32 |
THPT Cổ Loa |
559 |
86 |
THPT Lý Tử Tấn |
430 |
|
33 |
THPT Đông Anh |
430 |
87 |
THPT Nguyễn Trãi – Thường Tín |
430 |
|
34 |
THPT Liên Hà |
559 |
88 |
THPT Thường Tín |
559 |
|
35 |
THPT Vân Nội |
516 |
89 |
THPT Tô Hiệu – Thường Tín |
516 |
|
36 |
THPT Cao Bá Quát – Gia Lâm |
516 |
90 |
THPT Vân Tảo |
430 |
|
37 |
THPT Dương Xá |
516 |
91 |
THPT Hợp Thanh |
430 |
|
38 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
430 |
92 |
THPT Mỹ Đức A |
602 |
|
39 |
THPT Yên Viên |
473 |
93 |
THPT Mỹ Đức B |
602 |
|
40 |
THPT Đại Mỗ |
301 |
94 |
THPT Mỹ Đức C |
430 |
|
41 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
516 |
95 |
THPT Đại Cường |
301 |
|
42 |
THPT Thượng Cát |
430 |
96 |
THPT Lưu Hoàng |
387 |
|
43 |
THPT Trung Văn |
473 |
97 |
THPT Trần Đăng Ninh |
516 |
|
44 |
THPT Xuân Đỉnh |
516 |
98 |
THPT Ứng Hoà A |
516 |
|
45 |
THPT Ngô Thì Nhậm |
559 |
99 |
THPT Ứng Hoà B |
430 |
|
46 |
THPT Ngọc Hồi |
516 |
100 |
THPT Đồng Quan |
516 |
|
47 |
THPT Mê Linh |
430 |
101 |
THPT Phú Xuyên A |
645 |
|
48 |
THPT Quang Minh |
344 |
102 |
THPT Phú Xuyên B |
516 |
|
49 |
THPT Tiền Phong |
430 |
103 |
THPT Tân Dân |
387 |
|
50 |
THPT Tiến Thịnh |
344 |
104 |
THPT Thực nghiệm |
129 |
|
51 |
THPT Tự Lập |
344 |
105 |
THPT Thạch Bàn |
258 |
|
52 |
THPT Yên Lãng |
430 |
106 |
THPT Hoàn Cầu |
516 |
|
53 |
THPT Lê Quí Đôn- Hà Đông |
645 |
107 |
BC Nguyễn Tất Thành (Cầu Giấy) |
516 |
|
54 |
THPTQuang Trung- Hà Đông |
516 |
108 |
THPT Trần Quốc Tuấn |
205 |
Chỉ tiêu tuyển sinh vào các trường THPT có lớp chuyên năm 2012-2013
|
TT |
Tên trường |
Chỉ tiêu |
TT |
Tên trường |
Chỉ tiêu |
|
01 |
THPT Hà Nội – |
635 |
03 |
THPT chuyên Nguyễn Huệ |
557 |
|
|
Lớp chuyên |
420 |
|
Lớp chuyên |
385 |
|
|
Lớp thường |
215 |
|
Lớp thường |
172 |
|
02 |
THPT |
608 |
04 |
THPT Sơn Tây |
573 |
|
|
Lớp chuyên |
350 |
|
Lớp chuyên |
315 |
|
|
Lớp thường |
258 |
|
Lớp thường |
258 |

