Chỉ tiêu tuyển sinh vào lớp 10 ngoài công lập năm học 2012-2013

TT

Tên trường

Chỉ tiêu

TT

Tên trường

Chỉ tiêu

Q. BA ĐÌNH

602

Cơ sở 1

215

1

THPT Văn Lang

129

Cơ sở 2

129

2

THPT Hồ Tùng Mậu

129

50

THPT Bắc Đuống

344

3

THCS & THPT Hà Thành

43

Cơ sở 1

215

4

THPT Đinh Tiên Hoàng

301

Cơ sở 2

129

Cơ sở 1

129

51

THPT Tô Hiệu

129

Cơ sở 2

172

Cơ sở 1

43

Q. HOÀN KIẾM

602

Cơ sở 2

86

5

THPT DL Marie Curie

430

52

THPT DL Lê Ngọc Hân

215

6

THPT Văn Hiến

172

Cơ sở 1

86

Q. HAI BÀ TRƯNG

1.032

Cơ sở 2

129

7

THPT Hồng Hà

258

H. SÓC SƠN

860

8

THPT Mai Hắc Đế

172

53

THPT Mạc Đĩnh Chi

129

9

THPT Đông Kinh

172

54

THPT Lạc Long Quân

172

10

THPT Hoàng Diệu

344

55

DL Nguyễn Thượng Hiền

86

11

THPT Ngô Gia Tự

86

56

THPT Đặng Thai Mai

172

Q. ĐỐNG ĐA

774

57

THPT DL Lam Hồng

129

12

THPT Tô Hiến Thành

86

58

DL Phùng Khắc Khoan

86

13

THPT Nguyễn Văn Huyên

129

59

THPT Minh Trí

86

14

THPT Bắc Hà

172

H. TỪ LIÊM

1.978

+ Cơ sở 1

86

60

THPT M.V.Lômônôxôp

344

+ Cơ sở 2

86

61

THPT Trí Đức

344

15

THPT DL Einstein

86

62

THPT TT Việt – Úc

86

16

CN trường song ngữ QT Horizon

43

63

THPT DL Đoàn Thị Điểm

344

Q. TÂY HỒ

344

64

THPT Huỳnh Thúc Kháng

129

17

THPT Đông Đô

129

65

THPT Lê Thánh Tông

258

18

THPT DL Phan Chu Trinh

129

Cơ sở 1

129

19

THPT Hà Nội-Academy

86

Cơ sở 2

129

Q. THANH XUÂN

1.720

66

THPT DL Tây Đô

172

20

THPT Phan Bội Châu

129

Cơ sở 1

172

21

THPT Lương Thế Vinh

559

Cơ sở 2

0

Cơ sở 1

258

67

THCS và THPT NewTon

86

Cơ sở 2

301

68

THPT Xuân Thủy

129

22

THPT Nguyễn Trường Tộ

129

69

THPT Olimpia

86

23

THPT Đại Việt

129

BA VÌ

387

24

THPT DL Đào Duy Từ

258

70

THPT Lương Thế Vinh

172

25

THPT Hồ Xuân Hương

129

71

THPT Trần Phú

215

26

THPT DL Lương Văn Can

129

HÀ ĐÔNG

731

27

THCS&THPT ALFRED NOBEL

43

72

THPT Hà Đông

430

28

THPT Dân lập Hà Nội

215

73

THPT Phùng Hưng

129

+ Cơ sở 1

129

Cơ sở 1

129

+ Cơ sở 2

86

Cơ sở 2

0

Q. CẦU GIẤY

1.419

74

THPT Xa La

129

29

THPT Nguyễn Siêu

172

75

Phổ thông quốc tế Việt Nam

43

30

THPT DL Lý Thái Tổ

172

H. HOÀI ĐỨC

344

31

PTDL HermannGmeiner

86

76

THPT Bình Minh

344

32

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

516

Cơ sở 1

215

33

THPT GLOBAL

129

Cơ sở 2

129

34

THCS&THPT Phạm Văn Đồng

129

H. PHÚC THỌ

129

35

THPT DL Hồng Bàng

172

77

THPT Hồng Đức

129

Cơ sở 1

86

SƠN TÂY

129

Cơ sở 2

86

78

THPT Nguyễn Tất Thành

129

Q. HOÀNG MAI

430

H. THẠCH THẤT

215

36

THPT DL Phương Nam

258

79

THPT Phan Huy Chú

215

37

THPT Trần Quang Khải

129

H. QUỐC OAI

258

38

THPT DL Nguyễn Đình Chiểu

43

80

THPT Phú Bình

172

Q. LONG BIÊN

430

Cơ sở 1

86

39

THPT DL Tây Sơn

86

Cơ sở 2

86

40

THPT Lê Văn Thiêm

172

81

Phổ thông Nguyễn Trực

86

41

THPT Vạn Xuân – Long Biên

172

H. ỨNG HÒA

172

H. ĐÔNG ANH

903

82

THPT Nguyễn Thượng Hiền

172

42

THPT Ngô Tất Tố

344

H. CHƯƠNG MỸ

688

Cơ sở 1

215

83

THPT Đặng Tiến Đông

215

Cơ sở 2

129

84

THPT Ngô Sỹ Liên

344

43

THPT Phạm Ngũ Lão

215

85

THPT Trần Đại Nghĩa

129

44

THPT An Dương Vương

172

H. THANH OAI

215

45

THPT Ngô Quyền

86

86

THPT Bắc Hà

215

46

THPT DL Hoàng Long

43

PHÚ XUYÊN

215

47

THPT Lê Hồng Phong

43

87

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

215

H. MÊ LINH

172

Cơ sở 1

129

48

THPT DL Nguyễn Du

172

Cơ sở 2

86

H. GIA LÂM

1.032

H. MỸ ĐỨC

129

49

THPT Lý Thánh Tông

344

88

THPT Đinh Tiên Hoàng

129