| 
 TT  | 
 Tên trường  | 
 Chỉ tiêu  | 
 TT  | 
 Tên trường  | 
 Chỉ tiêu  | 
| 
 Q. BA ĐÌNH  | 
 602  | 
 –  | 
 Cơ sở 1  | 
 215  | 
|
| 
 1  | 
 THPT Văn Lang  | 
 129  | 
 –  | 
 Cơ sở 2  | 
 129  | 
| 
 2  | 
 THPT Hồ Tùng Mậu  | 
 129  | 
 50  | 
 THPT Bắc Đuống  | 
 344  | 
| 
 3  | 
 THCS & THPT Hà Thành  | 
 43  | 
 –  | 
 Cơ sở 1  | 
 215  | 
| 
 4  | 
 THPT Đinh Tiên Hoàng  | 
 301  | 
 –  | 
 Cơ sở 2  | 
 129  | 
| 
 –  | 
 Cơ sở 1  | 
 129  | 
 51  | 
 THPT Tô Hiệu  | 
 129  | 
| 
 –  | 
 Cơ sở 2  | 
 172  | 
 –  | 
 Cơ sở 1  | 
 43  | 
| 
 Q. HOÀN KIẾM  | 
 602  | 
 –  | 
 Cơ sở 2  | 
 86  | 
|
| 
 5  | 
 THPT DL Marie Curie  | 
 430  | 
 52  | 
 THPT DL Lê Ngọc Hân  | 
 215  | 
| 
 6  | 
 THPT Văn Hiến  | 
 172  | 
 –  | 
 Cơ sở 1  | 
 86  | 
| 
 Q. HAI BÀ TRƯNG  | 
 1.032  | 
 –  | 
 Cơ sở 2  | 
 129  | 
|
| 
 7  | 
 THPT Hồng Hà  | 
 258  | 
 H. SÓC SƠN  | 
 860  | 
|
| 
 8  | 
 THPT Mai Hắc Đế  | 
 172  | 
 53  | 
 THPT Mạc Đĩnh Chi  | 
 129  | 
| 
 9  | 
 THPT Đông Kinh  | 
 172  | 
 54  | 
 THPT Lạc Long Quân  | 
 172  | 
| 
 10  | 
 THPT Hoàng Diệu  | 
 344  | 
 55  | 
 DL Nguyễn Thượng Hiền  | 
 86  | 
| 
 11  | 
 THPT Ngô Gia Tự  | 
 86  | 
 56  | 
 THPT Đặng Thai Mai  | 
 172  | 
| 
 Q. ĐỐNG ĐA  | 
 774  | 
 57  | 
 THPT DL Lam Hồng  | 
 129  | 
|
| 
 12  | 
 THPT Tô Hiến Thành  | 
 86  | 
 58  | 
 DL Phùng Khắc Khoan  | 
 86  | 
| 
 13  | 
 THPT Nguyễn Văn Huyên  | 
 129  | 
 59  | 
 THPT Minh Trí  | 
 86  | 
| 
 14  | 
 THPT Bắc Hà  | 
 172  | 
 H. TỪ LIÊM  | 
 1.978  | 
|
| 
 –  | 
 + Cơ sở 1  | 
 86  | 
 60  | 
 THPT M.V.Lômônôxôp  | 
 344  | 
| 
 –  | 
 + Cơ sở 2  | 
 86  | 
 61  | 
 THPT Trí Đức  | 
 344  | 
| 
 15  | 
 THPT DL Einstein  | 
 86  | 
 62  | 
 THPT TT Việt – Úc  | 
 86  | 
| 
 16  | 
 CN trường song ngữ QT Horizon  | 
 43  | 
 63  | 
 THPT DL Đoàn Thị Điểm  | 
 344  | 
| 
 Q. TÂY HỒ  | 
 344  | 
 64  | 
 THPT Huỳnh Thúc Kháng  | 
 129  | 
|
| 
 17  | 
 THPT Đông Đô  | 
 129  | 
 65  | 
 THPT Lê Thánh Tông  | 
 258  | 
| 
 18  | 
 THPT DL Phan   | 
 129  | 
 –  | 
 Cơ sở 1  | 
 129  | 
| 
 19  | 
 THPT Hà Nội-Academy  | 
 86  | 
 –  | 
 Cơ sở 2  | 
 129  | 
| 
 Q. THANH XUÂN  | 
 1.720  | 
 66  | 
 THPT DL Tây Đô  | 
 172  | 
|
| 
 20  | 
 THPT Phan Bội Châu  | 
 129  | 
 –  | 
 Cơ sở 1  | 
 172  | 
| 
 21  | 
 THPT Lương Thế Vinh  | 
 559  | 
 –  | 
 Cơ sở 2  | 
 0  | 
| 
 –  | 
 Cơ sở 1  | 
 258  | 
 67  | 
 THCS và THPT NewTon  | 
 86  | 
| 
 –  | 
 Cơ sở 2  | 
 301  | 
 68  | 
 THPT Xuân Thủy  | 
 129  | 
| 
 22  | 
 THPT Nguyễn Trường Tộ  | 
 129  | 
 69  | 
 THPT Olimpia  | 
 86  | 
| 
 23  | 
 THPT Đại Việt  | 
 129  | 
 BA VÌ  | 
 387  | 
|
| 
 24  | 
 THPT DL Đào Duy Từ  | 
 258  | 
 70  | 
 THPT Lương Thế Vinh  | 
 172  | 
| 
 25  | 
 THPT Hồ Xuân Hương  | 
 129  | 
 71  | 
 THPT Trần Phú  | 
 215  | 
| 
 26  | 
 THPT DL Lương Văn Can  | 
 129  | 
 HÀ ĐÔNG  | 
 731  | 
|
| 
 27  | 
 THCS&THPT ALFRED NOBEL  | 
 43  | 
 72  | 
 THPT Hà Đông  | 
 430  | 
| 
 28  | 
 THPT Dân lập Hà Nội  | 
 215  | 
 73  | 
 THPT Phùng Hưng  | 
 129  | 
| 
 –  | 
 + Cơ sở 1  | 
 129  | 
 –  | 
 Cơ sở 1  | 
 129  | 
| 
 –  | 
 + Cơ sở 2  | 
 86  | 
 –  | 
 Cơ sở 2  | 
 0  | 
| 
 Q. CẦU GIẤY  | 
 1.419  | 
 74  | 
 THPT Xa La  | 
 129  | 
|
| 
 29  | 
 THPT Nguyễn Siêu  | 
 172  | 
 75  | 
 Phổ thông quốc tế Việt   | 
 43  | 
| 
 30  | 
 THPT DL Lý Thái Tổ  | 
 172  | 
 H. HOÀI ĐỨC  | 
 344  | 
|
| 
 31  | 
 PTDL HermannGmeiner  | 
 86  | 
 76  | 
 THPT Bình Minh  | 
 344  | 
| 
 32  | 
 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm  | 
 516  | 
 –  | 
 Cơ sở 1  | 
 215  | 
| 
 33  | 
 THPT GLOBAL  | 
 129  | 
 –  | 
 Cơ sở 2  | 
 129  | 
| 
 34  | 
 THCS&THPT Phạm Văn Đồng  | 
 129  | 
 H. PHÚC THỌ  | 
 129  | 
|
| 
 35  | 
 THPT DL Hồng Bàng  | 
 172  | 
 77  | 
 THPT Hồng Đức  | 
 129  | 
| 
 –  | 
 Cơ sở 1  | 
 86  | 
 SƠN TÂY  | 
 129  | 
|
| 
 –  | 
 Cơ sở 2  | 
 86  | 
 78  | 
 THPT Nguyễn Tất Thành  | 
 129  | 
| 
 Q. HOÀNG MAI  | 
 430  | 
 H. THẠCH THẤT  | 
 215  | 
||
| 
 36  | 
 THPT DL Phương   | 
 258  | 
 79  | 
 THPT Phan Huy Chú  | 
 215  | 
| 
 37  | 
 THPT Trần Quang Khải  | 
 129  | 
 H. QUỐC OAI  | 
 258  | 
|
| 
 38  | 
 THPT DL Nguyễn Đình Chiểu  | 
 43  | 
 80  | 
 THPT Phú Bình  | 
 172  | 
| 
 Q. LONG BIÊN  | 
 430  | 
 –  | 
 Cơ sở 1  | 
 86  | 
|
| 
 39  | 
 THPT DL Tây Sơn  | 
 86  | 
 –  | 
 Cơ sở 2  | 
 86  | 
| 
 40  | 
 THPT Lê Văn Thiêm  | 
 172  | 
 81  | 
 Phổ thông Nguyễn Trực  | 
 86  | 
| 
 41  | 
 THPT Vạn Xuân – Long Biên  | 
 172  | 
 H. ỨNG HÒA  | 
 172  | 
|
| 
 H. ĐÔNG ANH  | 
 903  | 
 82  | 
 THPT Nguyễn Thượng Hiền  | 
 172  | 
|
| 
 42  | 
 THPT Ngô Tất Tố  | 
 344  | 
 H. CHƯƠNG MỸ  | 
 688  | 
|
| 
 –  | 
 Cơ sở 1  | 
 215  | 
 83  | 
 THPT Đặng Tiến Đông  | 
 215  | 
| 
 –  | 
 Cơ sở 2  | 
 129  | 
 84  | 
 THPT Ngô Sỹ Liên  | 
 344  | 
| 
 43  | 
 THPT Phạm Ngũ Lão  | 
 215  | 
 85  | 
 THPT Trần Đại Nghĩa  | 
 129  | 
| 
 44  | 
 THPT An Dương Vương  | 
 172  | 
 H. THANH OAI  | 
 215  | 
|
| 
 45  | 
 THPT Ngô Quyền  | 
 86  | 
 86  | 
 THPT Bắc Hà  | 
 215  | 
| 
 46  | 
 THPT DL Hoàng Long  | 
 43  | 
 PHÚ XUYÊN  | 
 215  | 
|
| 
 47  | 
 THPT Lê Hồng Phong  | 
 43  | 
 87  | 
 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm  | 
 215  | 
| 
 H. MÊ LINH  | 
 172  | 
 –  | 
 Cơ sở 1  | 
 129  | 
|
| 
 48  | 
 THPT DL Nguyễn Du  | 
 172  | 
 –  | 
 Cơ sở 2  | 
 86  | 
| 
 H. GIA LÂM  | 
 1.032  | 
 H. MỸ ĐỨC  | 
 129  | 
||
| 
 49  | 
 THPT Lý Thánh Tông  | 
 344  | 
 88  | 
 THPT Đinh Tiên Hoàng  | 
 129  | 

