24/06/2015
ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 CHUYÊN
Năm học: 2015 – 2016
I. LỚP CHUYÊN:
STT |
TRƯỜNG |
Lớp chuyên |
Nguyện vọng 1 |
Nguyện vọng 2 |
Điểm chuẩn |
Điểm chuẩn |
|||
1 |
THPT chuyên Lê Hồng Phong |
Tiếng Anh |
38.00 |
39.00 |
Hoá học |
41.00 |
42.00 |
||
Vật lí |
38.50 |
39.50 |
||
Sinh học |
38.75 |
39.75 |
||
Tin học |
37.00 |
38.00 |
||
Toán |
38.25 |
39.25 |
||
Tiếng Trung |
28.25 |
29.25 |
||
Ngữ văn |
37.75 |
38.75 |
||
2 |
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
Tiếng Anh |
35.75 |
36.75 |
Hoá học |
38.75 |
39.50 |
||
Vật lí |
35.50 |
36.50 |
||
Sinh học |
34.50 |
35.25 |
||
Toán |
35.00 |
36.00 |
||
Ngữ văn |
36.00 |
36.75 |
||
3 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền |
Tiếng Anh |
35.50 |
36.50 |
Hoá học |
35.50 |
36.25 |
||
Vật lí |
32.75 |
33.75 |
||
Toán |
35.25 |
35.25 |
||
Ngữ văn |
36.50 |
36.75 |
||
4 |
THPT Gia Định |
Tiếng Anh |
34.75 |
34.75 |
Hoá học |
36.00 |
37.00 |
||
Vật lí |
28.75 |
29.50 |
||
Tin học |
29.00 |
30.00 |
||
Toán |
32.25 |
32.75 |
||
Ngữ văn |
34.50 |
34.50 |
||
5 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
Tiếng Anh |
31.25 |
|
Hoá học |
29.50 |
|||
Vật lí |
27.00 |
|||
Sinh học |
26.25 |
|||
Toán |
29.50 |
|||
Ngữ văn |
32.00 |
|||
6 |
THPT Nguyễn Hữu Cầu |
Tiếng Anh |
30.00 |
|
Hoá học |
22.75 |
|||
Vật lí |
27.25 |
|||
Toán |
26.75 |
|||
7 |
THPT Nguyễn Hữu Huân |
Tiếng Anh |
31.00 |
|
Hoá học |
29.75 |
|||
Vật lí |
24.00 |
|||
Toán |
30.75 |
|||
Ngữ văn |
26.00 |
|||
8 |
THPT Củ Chi |
Tiếng Anh |
24.25 |
|
Hoá học |
23.50 |
|||
Vật lí |
21.50 |
|||
Toán |
25.50 |
|||
9 |
THPT Trung Phú |
Tiếng Anh |
24.25 |
|
Hoá học |
23.50 |
|||
Vật lí |
21.50 |
|||
Toán |
25.50 |
II. LỚP KHÔNG CHUYÊN:
STT |
TRƯỜNG |
Nguyện vọng 3 |
Nguyện vọng 4 |
|
Điểm chuẩn |
Điểm chuẩn |
|
1 |
THPT chuyên Lê Hồng Phong |
26.00 |
27.00 |
2 |
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
25.50 |
26.50 |