04/07/2014
I. LỚP CHUYÊN
STT |
TRƯỜNG |
Lớp chuyên |
Điểm chuẩn |
|
Nguyện vọng 1 |
Nguyện vọng 2 |
|||
1 |
THPT chuyên Lê Hồng Phong |
Tiếng Anh |
37.50 |
38.50 |
Hoá học |
37.00 |
38.00 |
||
Vật lí |
37.25 |
38.25 |
||
Sinh học |
38.25 |
39.25 |
||
Tin học |
36.75 |
37.75 |
||
Toán |
39.75 |
40.75 |
||
Tiếng Trung |
29.00 |
30.00 |
||
Ngữ văn |
38.50 |
39.50 |
||
2 |
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
Tiếng Anh |
36.50 |
36.75 |
Hoá học |
34.00 |
34.25 |
||
Vật lí |
34.50 |
35.00 |
||
Sinh học |
34.00 |
34.50 |
||
Toán |
38.25 |
38.25 |
||
Ngữ văn |
37.25 |
37.75 |
||
3 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền |
Tiếng Anh |
35.50 |
36.25 |
Hoá học |
33.00 |
33.50 |
||
Vật lí |
31.75 |
32.25 |
||
Toán |
36.75 |
37.25 |
||
Ngữ văn |
36.75 |
37.25 |
||
4 |
THPT Gia Định |
Tiếng Anh |
33.75 |
34.50 |
Hoá học |
31.00 |
32.00 |
||
Vật lí |
27.75 |
28.25 |
||
Toán |
34.25 |
34.25 |
||
Ngữ văn |
35.00 |
35.50 |
||
5 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
Tiếng Anh |
30.75 |
|
Hoá học |
24.25 |
|||
Vật lí |
26.25 |
|||
Sinh học |
26.00 |
|||
Toán |
27.75 |
|||
Ngữ văn |
33.25 |
|||
6 |
THPT Nguyễn Hữu Cầu |
Tiếng Anh |
28.75 |
|
Hoá học |
25.25 |
|||
Vật lí |
23.75 |
|||
Toán |
28.00 |
|||
7 |
THPT Nguyễn Hữu Huân |
Tiếng Anh |
31.75 |
|
Hoá học |
22.25 |
|||
Vật lí |
26.75 |
|||
Toán |
31.50 |
|||
Ngữ văn |
30.25 |
|||
8 |
THPT Củ Chi |
Tiếng Anh |
20.00 |
|
Hoá học |
24.50 |
|||
Vật lí |
22.50 |
|||
Toán |
22.25 |
|||
9 |
THPT Trung Phú |
Tiếng Anh |
20.00 |
|
Hoá học |
23.00 |
|||
Vật lí |
25.00 |
|||
Toán |
30.00 |
II. LỚP KHÔNG CHUYÊN
STT |
TRƯỜNG |
Điểm chuẩn |
|
Nguyện vọng 3 |
Nguyện vọng 4 |
||
1 |
THPT chuyên Lê Hồng Phong |
31.25 |
32.25 |
2 |
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
30.50 |
31.00 |