03/07/2013
STT |
TRƯỜNG |
Lớp chuyên |
Nguyện vọng 1 |
Nguyện vọng 2 |
1 |
THPT chuyên Lê Hồng Phong |
Tiếng Anh |
39 |
39.5 |
Hoá học |
37 |
37.5 |
||
Vật lí |
39.25 |
39.5 |
||
Sinh học |
38.25 |
39 |
||
Tin học |
32.25 |
32.5 |
||
Toán |
38.75 |
39.25 |
||
Tiếng Trung |
30.25 |
31.25 |
||
Ngữ văn |
37.25 |
37.75 |
||
2 |
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
Tiếng Anh |
36.5 |
37.25 |
Hoá học |
34.25 |
35 |
||
Vật lí |
35 |
35.5 |
||
Sinh học |
34.75 |
35.5 |
||
Toán |
34.75 |
35.5 |
||
Ngữ văn |
36 |
36.75 |
||
3 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền |
Tiếng Anh |
36.5 |
36.75 |
Hoá học |
32 |
32.25 |
||
Vật lí |
33.5 |
34 |
||
Toán |
34.25 |
34.5 |
||
Ngữ văn |
35.25 |
35.75 |
||
4 |
THPT Gia Định |
Tiếng Anh |
34.5 |
35.25 |
Hoá học |
31 |
31.25 |
||
Vật lí |
29.75 |
30 |
||
Toán |
30.75 |
31 |
||
Ngữ văn |
32.5 |
33.5 |
||
5 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
Tiếng Anh |
30 |
|
Hoá học |
25 |
|||
Vật lí |
24.75 |
|||
Sinh học |
26 |
|||
Toán |
21 |
|||
Ngữ văn |
30 |
|||
6 |
THPT Nguyễn Hữu Cầu |
Tiếng Anh |
27 |
|
Hoá học |
23 |
|||
Vật lí |
21.75 |
|||
Toán |
23.25 |
|||
7 |
THPT Nguyễn Hữu Huân |
Tiếng Anh |
30.5 |
|
Hoá học |
27.5 |
|||
Vật lí |
29.5 |
|||
Toán |
27 |
|||
Ngữ văn |
28.75 |
|||
8 |
THPT Củ Chi |
Tiếng Anh |
20.25 |
|
Hoá học |
20.75 |
|||
Vật lí |
20.5 |
|||
Toán |
21.75 |
|||
9 |
THPT Trung Phú |
Tiếng Anh |
22.75 |
|
Hoá học |
20.75 |
|||
Vật lí |
21 |
|||
Toán |
25.5 |
II. Điểm chuẩn Lớp không chuyên:
STT |
TRƯỜNG |
Nguyện vọng 3 |
Nguyện vọng 4 |
1 |
THPT chuyên Lê Hồng Phong |
30.25 |
31 |
2 |
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
29.5 |
30 |
